|
000
| 00917cam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 4558 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 4838 |
---|
005 | 202406140956 |
---|
008 | 110629s2006 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614164516|bLOANTTP|c20240614164231|dLOANTTP|y20110629110635|zhuyntd |
---|
040 | |dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a428.3|bPUB |
---|
245 | 10|aPublic speaking :|bA course outline /|cTrần Thị Thu Sương designed |
---|
260 | |aHuế :|bHuế University ;,|c2006 |
---|
300 | |a55p. :|bill. ;|c28cm |
---|
650 | 0|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 0|aEnglish language|xText-books for foreign speakers |
---|
653 | |aNÓI |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Quốc Tế học_QTH |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học_VNH |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aQuốc tế học_7310601 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh_7220201 |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aNÓI 5_QTH4102 |
---|
692 | |aDIỄN THUYẾT TIẾNG ANH_VNHK352 |
---|
692 | |aNÓI 5_ANH4222 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thu Sương |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000038119 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d67 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038119
|
Kho Tiếng Anh
|
428.3 PUB
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|