|
000
| 00513cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 5211 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5508 |
---|
005 | 202201121545 |
---|
008 | 120106s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220112154522|btintntd|c20220112154426|dtintntd|y20120106114357|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 0 |a420|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 00|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
260 | |aH. ;,|c1996 |
---|
300 | |a324p. ;|c21cm |
---|
650 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
692 | |aTA_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aTP_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aTNG_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aTNH_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aTH_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aTTR_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aVNH_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
692 | |aQTH_HK2_Dẫn luận ngôn ngữ |
---|
693 | |aVNH/PDF |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000019495 |
---|
890 | |a1|b3|c1|d87 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019495
|
Kho Tiếng Anh
|
420 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-11-2020
|
|
|
|
|
|
|