- Sách tham khảoPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.183 DAI
Nhan đề: 初级汉语口语. 上册 / Chu ji han yu kou yu. shang ce = Elementary spoken chinese /
DDC
| 495.183 |
Tác giả CN
| 戴桂芙 Dai guifu |
Nhan đề
| 初级汉语口语. 上册 / Chu ji han yu kou yu. shang ce = Elementary spoken chinese / 戴桂芙,刘立新,李海燕 |
Thông tin xuất bản
| 北京 :北京大学出版社 ;,2002年 |
Mô tả vật lý
| 278p. ;26cm |
Từ khóa tự do
| Nói |
Tác giả(bs) CN
| 刘立新 |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(6): 000001037, 000003195, 000003235, 000003395, 000003435, 000003555 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9144 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9456 |
---|
005 | 202107051454 |
---|
008 | 120808s2002 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301035269 |
---|
039 | |a20210705145433|bthuytt|c20160728000000|dthuytt|y20120808154213|zhuongttt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.183|bDAI |
---|
100 | |a戴桂芙 Dai guifu |
---|
245 | |a初级汉语口语. 上册 / Chu ji han yu kou yu. shang ce = Elementary spoken chinese /|c戴桂芙,刘立新,李海燕 |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社 ;,|c2002年 |
---|
300 | |a278p. ;|c26cm |
---|
653 | |aNói |
---|
700 | 0 |a刘立新 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(6): 000001037, 000003195, 000003235, 000003395, 000003435, 000003555 |
---|
890 | |a6|b30|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003555
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
000003435
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
3
|
000003395
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
000003235
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
000003195
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
6
|
000001037
|
Kho Tiếng Trung
|
495.183 DAI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|