- Sách tham khảoPDF
- Ký hiệu PL/XG: 495.13 DAI
Nhan đề: 初级汉语口语(下册) Elementary spoken Chinese / 2.
DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 戴桂芙 Dai guifu |
Nhan đề
| 初级汉语口语(下册) Elementary spoken Chinese / 2. |
Thông tin xuất bản
| 北京 :北京大学出版社 ;,2001年 |
Mô tả vật lý
| 320p. ;26cm |
Từ khóa tự do
| Nói |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(7): 000003156, 000003315, 000003515, 000003595, 000003635, 000003675, 000041536 |
|
000
| 00502cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 9145 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9457 |
---|
005 | 202107051559 |
---|
008 | 120808s2001 chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301037010 |
---|
039 | |a20210705155906|bthuytt|c20210705155853|dthuytt|y20120808154529|zhuongttt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aCHI |
---|
082 | 0 |a495.13|bDAI |
---|
100 | |a戴桂芙 Dai guifu |
---|
245 | 00|a初级汉语口语(下册) Elementary spoken Chinese / 2. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社 ;,|c2001年 |
---|
300 | |a320p. ;|c26cm |
---|
653 | |aNói |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(7): 000003156, 000003315, 000003515, 000003595, 000003635, 000003675, 000041536 |
---|
890 | |a7|b13|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041536
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
2
|
000003675
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
3
|
000003635
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
000003595
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
000003515
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
6
|
000003315
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
000003156
|
Kho Tiếng Trung
|
495.13 DAI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|