- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 HA-T
Nhan đề: An Investigation into ESP Vocabulary Techniques for Teaching in Tourism Classes at Au Lac Vocational Training College in Hue /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Hằng. |
Nhan đề
| An Investigation into ESP Vocabulary Techniques for Teaching in Tourism Classes at Au Lac Vocational Training College in Hue /Hà Thị Hằng; Ngũ Thiện Hùng supervisor. |
Nhan đề khác
| Nghiên cứu các kỹ thuật dạy từ vựng chuyên ngành cho sinh viên ngành du lịch thuộc trường Trung cấp Âu Lạc Huế. |
Thông tin xuất bản
| Huế ;,2012. |
Mô tả vật lý
| 73p. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Ngũ, Thiện Hùng, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000023461, 000023463 |
|
000
| 00755cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 9861 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 10179 |
---|
005 | 20150403154916.0 |
---|
008 | 130104s2012 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121170736|bhuongttt|c20221227104643|dhuongttt|y20130104110224|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bHA-T |
---|
100 | 1 |aHà, Thị Hằng. |
---|
245 | 03|aAn Investigation into ESP Vocabulary Techniques for Teaching in Tourism Classes at Au Lac Vocational Training College in Hue /|cHà Thị Hằng; Ngũ Thiện Hùng supervisor. |
---|
246 | 0 |aNghiên cứu các kỹ thuật dạy từ vựng chuyên ngành cho sinh viên ngành du lịch thuộc trường Trung cấp Âu Lạc Huế. |
---|
260 | |aHuế ;,|c2012. |
---|
300 | |a73p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aNgũ, Thiện Hùng,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000023461, 000023463 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023463
|
Kho Tiếng Anh
|
370 HA-T
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000023461
|
Kho Tiếng Anh
|
370 HA-T
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|