- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 TRA
Nhan đề: An Investigation into Classroom Activities Used for Improving First Year EFL Students' Oral Interaction in Speaking Classes at Hue University College of Foreign Languages /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Phương Tú. |
Nhan đề
| An Investigation into Classroom Activities Used for Improving First Year EFL Students' Oral Interaction in Speaking Classes at Hue University College of Foreign Languages /Trần Thị Phương Tú; Phạm Hoà Hiệp supervisor. |
Nhan đề khác
| Khảo sát những hoạt động tăng cường khả năng tương tác bằng lời nói giữa các sinh viên tiếng anh năm nhất, Đại học Ngoại ngữ Huế. |
Thông tin xuất bản
| Huế;,2012. |
Mô tả vật lý
| 70p. ;30cm. |
Phụ chú
| Đánh bằng máy. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoà Hiệp, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(2): 000023444, 000023446 |
|
000
| 00889cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 9900 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 10218 |
---|
005 | 20150403161212.0 |
---|
008 | 130107s2012 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241121170522|bhuongttt|c20221227104754|dhuongttt|y20130107093834|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bTRA |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Phương Tú. |
---|
245 | 03|aAn Investigation into Classroom Activities Used for Improving First Year EFL Students' Oral Interaction in Speaking Classes at Hue University College of Foreign Languages /|cTrần Thị Phương Tú; Phạm Hoà Hiệp supervisor. |
---|
246 | 0 |aKhảo sát những hoạt động tăng cường khả năng tương tác bằng lời nói giữa các sinh viên tiếng anh năm nhất, Đại học Ngoại ngữ Huế. |
---|
260 | |aHuế;,|c2012. |
---|
300 | |a70p. ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐánh bằng máy. |
---|
502 | |aMa thesis in education. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hoà Hiệp,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(2): 000023444, 000023446 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023446
|
Kho Tiếng Anh
|
370 TRA
|
Đọc tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
000023444
|
Kho Tiếng Anh
|
370 TRA
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|