thông tin biểu ghi
  • Giáo trình tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.78 CHU
    Nhan đề: 중급 한국어 2/ :Tiếng hàn Trung cấp 2: Bản tiếng việt /

DDC 495.78
Nhan đề 중급 한국어 2/ :Tiếng hàn Trung cấp 2: Bản tiếng việt / 이해영, 한상미., 김현진
Thông tin xuất bản Korean, 2010
Mô tả vật lý 350tr. ; 28cm.
Từ khóa tự do Kỹ năng tổng hợp
Địa chỉ 100Kho Tiếng Hàn(11): 000045849, 000051213-5, 000051699, 000051710-1, 000051728, 000051736, 000051922, 000051984
000 00000nam#a2200000u##4500
00123309
0021
0047D3A29F0-BD90-46B3-AE1F-8C50DC4FE3E3
005202410111618
008241011s2010 vm kor
0091 0
020 |a9788955189605
039|y20241011161816|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aKOR
082 |a495.78|bCHU
245 |a중급 한국어 2/ :Tiếng hàn Trung cấp 2: Bản tiếng việt / |c이해영, 한상미., 김현진
260 |aKorean, |c2010
300 |a350tr. ; |c28cm.
653 |aKỹ năng tổng hợp
852|a100|bKho Tiếng Hàn|j(11): 000045849, 000051213-5, 000051699, 000051710-1, 000051728, 000051736, 000051922, 000051984
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051984 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 11
2 000051213 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 10
3 000051728 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 9
4 000051922 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 8
5 000051736 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 7
6 000051215 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 6
7 000051710 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 5
8 000051699 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 4
9 000045849 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 3
10 000051214 Kho Tiếng Hàn 495.78 CHU Mượn về nhà 2